--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành xác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành xác
+
Mortify one's body
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
hành xác
:
Mortify one's body
+
bemused
:
bị làm cho bối rối, lúng túng
+
bờ
:
Shore, bankđến bến, lên bờto go ashore at portthành phố trên bờ biểna town on the seashore, a seaside town
+
cháo
:
Gruel, soupcháo cáfish gruelcháo lòngchitterling gruelmàu cháo lòngchitterling gruel coloured, dirty greythuộc như cháoto know by heart, to have at one's fingertips
+
địch quân
:
Enemy army, enemy (adverse) troops